Grace period giai đoạn/thời gian ân hạn

Creator:
Language pair:English英语译成Vietnamese越南语
Definition / notes:Hợp đồng/luật.
Ví dụ thời gian ân hạn cho việc dóng phí bảo hiểm là 60 ngày sau ngày cuối cùng của kỳ nộp phí (đến hạn).
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • 术语搜索
  • 工作
  • 论坛
  • Multiple search